He was a victim of a mugging in the park.
Dịch: Anh ấy là nạn nhân của một vụ cướp giật trong công viên.
The mugging occurred late at night.
Dịch: Vụ cướp giật xảy ra vào khuya.
cướp
tấn công
kẻ cướp giật
cướp giật
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
giao dịch
cơ hội đóng phim
trực tiếp
câu lạc bộ cũ
làn sóng công kích
tác hợp cho hai con
buổi lễ tiết lộ giới tính
Tình yêu giữa những người thuộc cộng đồng LGBTQ+.