The tempestuous sea made sailing dangerous.
Dịch: Biển cuồng nộ khiến việc đi thuyền trở nên nguy hiểm.
Their tempestuous relationship was full of ups and downs.
Dịch: Mối quan hệ hỗn loạn của họ đầy những thăng trầm.
bão tố
hỗn loạn
một cách cuồng nộ
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
con dấu
khách mời nổi tiếng
người dẫn chương trình
sự sử dụng
đánh giá thiệt hại
Phòng Cảnh sát Kinh tế
dân mạng quốc tế
các khái niệm chính