The disputation lasted for several hours.
Dịch: Cuộc tranh luận kéo dài hàng giờ.
He was well-known for his skill in disputation.
Dịch: Ông nổi tiếng với khả năng tranh luận.
cuộc tranh luận
cuộc tranh biện
người tranh luận
tranh cãi
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
Sàng lọc
cơ quan công cộng
đoạn cuối thân chung
cuộc đua Vua phá lưới
sân khách
máy bay thương mại
Livestream gây tranh cãi
nhất quán