The disputation lasted for several hours.
Dịch: Cuộc tranh luận kéo dài hàng giờ.
He was well-known for his skill in disputation.
Dịch: Ông nổi tiếng với khả năng tranh luận.
cuộc tranh luận
cuộc tranh biện
người tranh luận
tranh cãi
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
Luật quản lý doanh nghiệp
đáng tiếc
người học tích cực
sự cho phép
Lễ hội Tết Nguyên Đán
cư trú tại
số hợp số
Không có vấn đề gì