chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
concurrency
/kənˈkʌr.ən.si/
sự đồng thời
noun
starlight
/ˈstɑːrlaɪt/
ánh sao
noun
payment option
/ˈpeɪmənt ˈɒpʃən/
tùy chọn thanh toán
verb
publicly support
/ˈpʌblɪkli səˈpɔːrt/
công khai ủng hộ
noun
implicit agreement
/ɪmˈplɪsɪt əˈɡriːmənt/
thỏa thuận ngầm
noun
precious moment
/ˈpreʃəs ˈmoʊmənt/
Khoảnh khắc quý giá
verb
hum
/hʌm/
tiếng kêu thể hiện sự không hài lòng hoặc sự châm biếm