Their heart fling lasted only a summer.
Dịch: Cuộc tình ngắn hạn của họ chỉ kéo dài một mùa hè.
She enjoyed the excitement of a heart fling without any commitments.
Dịch: Cô ấy thích sự hồi hộp của một cuộc tình thoáng qua mà không cần cam kết.
sự tán tỉnh
cuộc tình ngắn ngủi
cuộc tình ngắn hạn
ném, quăng
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
cái cân
thở phào nhẹ nhõm
diễn giải, giải thích
tiền bạc chảy đầy túi
Hàng hóa thừa, hàng tồn kho vượt quá nhu cầu
Khoai tím
báo động đỏ nội viện
MV kết hợp