She went to a screen test for the new movie.
Dịch: Cô ấy đã đến cuộc thử vai cho bộ phim mới.
The screen test will determine who gets the lead role.
Dịch: Cuộc thử vai sẽ quyết định ai sẽ nhận vai chính.
buổi thử giọng
lời mời thử vai
thử giọng
12/06/2025
/æd tuː/
Tình yêu của rồng
bảng đánh giá
cái tôi, lòng tự trọng
bồi thường thu hồi đất
nhạc cụ viola (một loại nhạc cụ có dây thuộc họ vĩ cầm)
sự chuẩn bị đám cưới
thịt ngực bò
châu chấu gai (loài thú có đặc điểm là có lớp vảy gai và thói quen ăn kiến hoặc mối)