She went to a screen test for the new movie.
Dịch: Cô ấy đã đến cuộc thử vai cho bộ phim mới.
The screen test will determine who gets the lead role.
Dịch: Cuộc thử vai sẽ quyết định ai sẽ nhận vai chính.
buổi thử giọng
lời mời thử vai
thử giọng
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
thẳng thắn
bột trà xanh
yêu thích, say mê
toán ma trận
Hồ ở Tây Tạng
khu vực giải trí
Cá chiên chảo
sửa chữa da