She went to a screen test for the new movie.
Dịch: Cô ấy đã đến cuộc thử vai cho bộ phim mới.
The screen test will determine who gets the lead role.
Dịch: Cuộc thử vai sẽ quyết định ai sẽ nhận vai chính.
buổi thử giọng
lời mời thử vai
thử giọng
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
ánh sáng nhân tạo
dọn dẹp
khôi phục lại đức tin
quản lý cân nặng
Viện công nghệ
thiết kế cơ bản
công viên giải trí
nói dối về chiều cao