She went to a screen test for the new movie.
Dịch: Cô ấy đã đến cuộc thử vai cho bộ phim mới.
The screen test will determine who gets the lead role.
Dịch: Cuộc thử vai sẽ quyết định ai sẽ nhận vai chính.
buổi thử giọng
lời mời thử vai
thử giọng
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
đạt đến đỉnh điểm
đua xe kéo
cán bộ điều hành
sự giảm mạnh
macOS 17
nguy cơ gây hấn
Mái nhà, sân thượng
bờ viền, viền, mép