She went to a screen test for the new movie.
Dịch: Cô ấy đã đến cuộc thử vai cho bộ phim mới.
The screen test will determine who gets the lead role.
Dịch: Cuộc thử vai sẽ quyết định ai sẽ nhận vai chính.
buổi thử giọng
lời mời thử vai
thử giọng
14/09/2025
/ˈpɪmpəl/
Lòng từ bi
bãi biển phát quang
đội tuần tra trên đường cao tốc
các bên liên quan hoài nghi
cảm xúc bình thường
liên
cựu chủ tịch
chào