She went to a screen test for the new movie.
Dịch: Cô ấy đã đến cuộc thử vai cho bộ phim mới.
The screen test will determine who gets the lead role.
Dịch: Cuộc thử vai sẽ quyết định ai sẽ nhận vai chính.
buổi thử giọng
lời mời thử vai
thử giọng
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
trung tâm tài chính
Nghiên cứu tiềm năng thị trường
cẩu thả, sơ sài, không cẩn thận
gió mặt trời
thăm chợ
máy lái
gia đình quý giá
Những phát hiện