The casting of the statue took several weeks.
Dịch: Việc đúc bức tượng mất vài tuần.
She auditioned for the role, hoping for a good casting.
Dịch: Cô ấy đã thử giọng cho vai diễn, hy vọng có một sự casting tốt.
đúc
ném
đồ đúc
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
vỏ trứng
Ăn mặc đẹp và chỉn chu
phân tích rừng
Hàng hóa phi thị trường
Anh chị em thúc đẩy lẫn nhau
tủ bếp sai chiều cao
cửa hàng sang trọng
món hải sản chiên