She enjoys the high life.
Dịch: Cô ấy tận hưởng cuộc sống thượng lưu.
He was born into the high life.
Dịch: Anh ấy sinh ra trong giới thượng lưu.
cuộc sống hào nhoáng
phong cách sống xa xỉ
18/12/2025
/teɪp/
phòng vật liệu
hàm số đạo hàm
Finasteride
thanh toán đầy đủ
bàn chân của động vật có móng hoặc vuốt
thuyền phó
thán phục, ngưỡng mộ
thu mua xoài