She had an immigration interview at the embassy.
Dịch: Cô ấy có một cuộc phỏng vấn nhập cư tại đại sứ quán.
The immigration interview was nerve-wracking.
Dịch: Cuộc phỏng vấn nhập cư thật căng thẳng.
phỏng vấn visa
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
nhà ở công cộng
chính sách chi tiêu
báo cáo hoạt động bất hợp pháp
thu phí
Món phở Việt Nam
chứng rối loạn giấc ngủ
Tài chính xây dựng
màu nâu xám