She had an immigration interview at the embassy.
Dịch: Cô ấy có một cuộc phỏng vấn nhập cư tại đại sứ quán.
The immigration interview was nerve-wracking.
Dịch: Cuộc phỏng vấn nhập cư thật căng thẳng.
phỏng vấn visa
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
giữ bí mật
khát khao đạt được những kết quả tốt hơn
quả carob
quốc gia dân tộc
thanh kem
chế độ tập luyện
Bạn cùng lớp đặc quyền
cách viết