She had an immigration interview at the embassy.
Dịch: Cô ấy có một cuộc phỏng vấn nhập cư tại đại sứ quán.
The immigration interview was nerve-wracking.
Dịch: Cuộc phỏng vấn nhập cư thật căng thẳng.
phỏng vấn visa
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
lốp xe
sửa đổi câu hỏi thi
hạn chế tốc độ
trở tay không kịp
ô nhiễm đô thị
công suất lớn
Quan hệ thực sự
chuẩn bị thức ăn