We have an internal meeting next week to discuss the new strategy.
Dịch: Chúng ta có một cuộc họp nội bộ vào tuần tới để thảo luận về chiến lược mới.
The results of the internal meeting will be announced soon.
Dịch: Kết quả của cuộc họp nội bộ sẽ sớm được công bố.
sự miệt thị gái điếm (ám chỉ hành động lên án, chỉ trích một người, thường là phụ nữ, vì hành vi hoặc vẻ ngoài được cho là khêu gợi hoặc lẳng lơ)