Many people find healing music helpful for relaxation.
Dịch: Nhiều người thấy âm nhạc chữa lành hữu ích cho việc thư giãn.
She listens to healing music to reduce stress.
Dịch: Cô ấy nghe nhạc chữa lành để giảm căng thẳng.
âm nhạc trị liệu
nhạc thiền
sự chữa lành
chữa lành
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
hai anh em
môi trường tỉnh
Cơm chiên giòn với thịt heo sấy
đồ ăn vặt chiên
được chiếm giữ, bị chiếm
Viễn cảnh mờ mịt
Sự đánh vần
thuộc về âm nhạc, có liên quan đến âm nhạc