They had a romantic encounter at the beach.
Dịch: Họ đã có một cuộc gặp gỡ lãng mạn ở bãi biển.
She described her romantic encounter in Paris.
Dịch: Cô ấy mô tả cuộc gặp gỡ lãng mạn của mình ở Paris.
Buổi hẹn hò lãng mạn
Cuộc hẹn lãng mạn
18/06/2025
/ˈnuː.dəl brɔːθ/
húng quế
Sự giảm doanh số hoặc lượng bán hàng
người lãnh đạo sáng tạo
dị tật di truyền
hoạt động theo dõi, gián điệp
nuôi con không như sách vở
cây nở vào ban đêm
bàn tiếp tân