The teacher used various activities for knowledge reinforcement.
Dịch: Giáo viên đã sử dụng nhiều hoạt động để củng cố kiến thức.
Regular review sessions contribute to knowledge reinforcement.
Dịch: Các buổi ôn tập thường xuyên góp phần vào việc củng cố kiến thức.
kế hoạch ứng phó khẩn cấp về sức khỏe cộng đồng