The revenue department is responsible for collecting taxes.
Dịch: Cục thuế có trách nhiệm thu thuế.
He works for the revenue department.
Dịch: Anh ấy làm việc cho cục thuế.
cơ quan thuế
ban thuế
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
phòng truyền thông
đi đến cửa hàng
người chơi nhạc rock
điều tra thêm
chuyến tham quan có hướng dẫn
salad trộn từ bắp cải và cà rốt, thường có sốt mayonnaise
chiếm hữu, chiếm đoạt
tài khoản rối