I saved the document on my USB flash drive.
Dịch: Tôi đã lưu tài liệu trên ổ đĩa USB của mình.
She transferred the files using a USB flash drive.
Dịch: Cô ấy chuyển các tệp bằng cách dùng ổ đĩa USB.
ổ đĩa USB
ổ đĩa nhớ flash
chuyển qua USB
12/06/2025
/æd tuː/
đơn, đơn độc, một
phái đoàn
cá cơm
đầy nỗi nhớ, đầy hoài niệm
môn cricket (một loại thể thao dùng gậy đánh bóng)
từ đồng nghĩa
Sự chênh lệch thu nhập
mối tình mùa hè