I bought my new smartphone from the mobile store.
Dịch: Tôi đã mua chiếc smartphone mới của mình từ cửa hàng di động.
The mobile store offers a variety of accessories.
Dịch: Cửa hàng di động cung cấp nhiều loại phụ kiện.
cửa hàng điện thoại
cửa hàng điện thoại di động
di động
cửa hàng
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
Cuộc sống làm dâu
nhúng
sự thay đổi lâu dài
mã độc tống tiền
cà ri bò
rất lâu trước đây
Thanh toán sai
đa mục đích