Sự điều chỉnh hoặc thay đổi một cái gì đó để phù hợp với một địa điểm, văn hóa hoặc ngữ cảnh cụ thể., Sự điều chỉnh để phù hợp với văn hóa, Sự thích ứng với địa phương
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
type of aircraft
/taɪp əv ˈeərkræft/
Loại máy bay
noun
palanquin
/ˈpælənˌkin/
kiệu
noun
Short-term loan
/ʃɔːrt tɜːrm loʊn/
vay ngắn hạn
verb
mitigate inflation
/məˈtɪɡeɪt ɪnˈfleɪʃən/
giảm thiểu lạm phát
noun
general practitioner
/ˈdʒɛn.ər.əl prækˈtɪʃ.ən.ər/
Bác sĩ đa khoa
noun
rolled oats
/roʊld oʊts/
yến mạch cán
noun
Road shoulder
/roʊd ˈʃoʊldər/
Lề đường
noun
bun bo hue
/bun bo hweɪ/
Món bún bò Huế, một loại phở nước từ miền Trung Việt Nam, đặc trưng với thịt bò, chả lụa, và gia vị cay.