The project reached a significant milestone last week.
Dịch: Dự án đã đạt được một cột mốc quan trọng vào tuần trước.
Graduating from university was a major milestone in her life.
Dịch: Tốt nghiệp đại học là một cột mốc lớn trong cuộc đời cô ấy.
They celebrated the milestone of their 10th anniversary.
Dịch: Họ đã tổ chức kỷ niệm cột mốc 10 năm ngày cưới.