A column of black smoke rose from the burning building.
Dịch: Một cột khói đen bốc lên từ tòa nhà đang cháy.
The factory was emitting columns of black smoke into the atmosphere.
Dịch: Nhà máy thải ra những cột khói đen vào khí quyển.
cột khói đen
vệt khói đen
khói
đen
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
nhân viên sân bay
Nhà phân tích không gian địa lý
phao cứu sinh
người xác minh
lớn
giấy chứng nhận của nhà thầu
tem xác thực nguồn gốc
trò chơi phiêu lưu