A column of black smoke rose from the burning building.
Dịch: Một cột khói đen bốc lên từ tòa nhà đang cháy.
The factory was emitting columns of black smoke into the atmosphere.
Dịch: Nhà máy thải ra những cột khói đen vào khí quyển.
cột khói đen
vệt khói đen
khói
đen
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
Chế độ tiết kiệm pin
vẻ vang, lừng lẫy, huy hoàng
hormone điều hòa
Năng lực sử dụng phần mềm
sự tự nuông chiều
bức ảnh sống ảo
khúc sông
kỹ năng nghệ thuật