The completed task was submitted on time.
Dịch: Công việc đã hoàn thành được nộp đúng hạn.
She felt proud of the completed task.
Dịch: Cô ấy cảm thấy tự hào về nhiệm vụ đã hoàn thành.
nhiệm vụ đã hoàn thành
công việc đã được hoàn thành
sự hoàn thành
hoàn thành
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
xe buýt vận chuyển
hành trình thành công
Vỉa hè đá vôi
Sự mua hàng bốc đồng
nhu cầu đầu tư
Đào tạo quản lý
Khả năng làm chủ sân khấu
thuyền nhỏ, thuyền nhẹ