The women's community organized a charity event.
Dịch: Cộng đồng phụ nữ đã tổ chức một hoạt động từ thiện.
She joined the women's community to meet new people.
Dịch: Cô ấy tham gia cộng đồng phụ nữ để gặp gỡ người mới.
nhóm phụ nữ
hiệp hội phụ nữ
phụ nữ
phụ nữ, nữ
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
tờ, phiến, mảnh (giấy, kim loại, vải,...)
tháo rời, tách ra, giải thoát
khu vực nguồn
Khu công nghiệp
hàng
kích thước công ty
Kế hoạch an toàn
sự tận tâm với Vật lý