They decided to join an intentional community to live more sustainably.
Dịch: Họ quyết định tham gia một cộng đồng có chủ ý để sống bền vững hơn.
The intentional community promotes shared responsibilities and collective decision-making.
Dịch: Cộng đồng có chủ ý thúc đẩy trách nhiệm chia sẻ và ra quyết định tập thể.
Kế hoạch ăn uống hoặc chế độ dinh dưỡng được thiết lập để kiểm soát hoặc đạt được mục tiêu sức khỏe hoặc cân nặng