Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
virtual world
/ˈvɜːrtʃuəl wɜːrld/
thế giới ảo
adjective
simple
/ˈsɪmpəl/
đơn giản
adjective
gentle
/ˈdʒɛntəl/
hiền hòa, nhẹ nhàng
noun
aesthetic treatment
/iˈθɛtɪk ˈtritmənt/
Điều trị thẩm mỹ
noun
disproportion
/ˌdɪsprəˈpɔːrʃən/
sự không cân đối, sự mất cân đối
noun
privacy factor
/ˈpraɪvəsi ˈfæktər/
yếu tố quyền riêng tư
noun
landmass
/ˈlændˌmæs/
mảng đất lớn
noun
remedial teaching
/ˌriːˈmiː.di.əl ˈtiː.tʃɪŋ/
giáo dục bổ sung để giúp học sinh yếu kém cải thiện kiến thức và kỹ năng