The construction site is equipped with various drilling tools.
Dịch: Công trường xây dựng được trang bị nhiều công cụ khoan khác nhau.
He bought new drilling tools for his workshop.
Dịch: Anh ấy đã mua dụng cụ khoan mới cho xưởng của mình.
công cụ khoan
mũi khoan
máy khoan
khoan
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
ngôn ngữ văn hóa
cây hồng
hệ thống kinh tế
Thang đo
Nguy cơ an ninh
Sáng kiến âm nhạc
bình chứa thuốc
Giấy chứng nhận công việc