The construction site is equipped with various drilling tools.
Dịch: Công trường xây dựng được trang bị nhiều công cụ khoan khác nhau.
He bought new drilling tools for his workshop.
Dịch: Anh ấy đã mua dụng cụ khoan mới cho xưởng của mình.
công cụ khoan
mũi khoan
máy khoan
khoan
15/09/2025
/ɪnˈkɜːrɪdʒ ˈlɜːrnɪŋ/
bút lông
Nghiên cứu dân tộc học
tạm ngưng phát sóng
Sinh tố dừa
Nấm rơm
điều trị bảo tồn
giải pháp phân tách
tổn thương mô