He used a stamper to sign the documents.
Dịch: Anh ấy đã sử dụng một con dấu để ký các tài liệu.
The stamper left an imprint on the paper.
Dịch: Con dấu đã để lại một dấu ấn trên giấy.
con dấu
dấu hiệu
hành động đóng dấu
đóng dấu
07/09/2025
/ˈɜːr.bən sprɔːl/
tiết kiệm
nụ cười mỉa mai
Thám tử (số nhiều)
Buổi sáng đẹp như tranh vẽ
mối tình đầu
camera mạng
chuyên canh
trợ lý dược phẩm