He used a stamper to sign the documents.
Dịch: Anh ấy đã sử dụng một con dấu để ký các tài liệu.
The stamper left an imprint on the paper.
Dịch: Con dấu đã để lại một dấu ấn trên giấy.
con dấu
dấu hiệu
hành động đóng dấu
đóng dấu
07/11/2025
/bɛt/
sự phản đối
sự an toàn tài chính
sinh viên năm trên
Không hoạt động, không có hiệu lực
cảm xúc chi tiêu
dung dịch tẩy rửa
Truyền hình cáp
tăng cường tuần tra