She took a consultative approach to the project.
Dịch: Cô ấy đã áp dụng phương pháp tư vấn cho dự án.
The committee held a consultative meeting to discuss the new policy.
Dịch: Ủy ban đã tổ chức một cuộc họp tư vấn để thảo luận về chính sách mới.
cố vấn
tư vấn
cuộc tư vấn
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
hệ sinh thái biển
Cột điện
ung thư biểu mô
nhóm nghiên cứu nâng cao
ý kiến của giới lãnh đạo
biết giữ gìn hình ảnh
Sự tăng thuế
Quản lý có trách nhiệm