She took a consultative approach to the project.
Dịch: Cô ấy đã áp dụng phương pháp tư vấn cho dự án.
The committee held a consultative meeting to discuss the new policy.
Dịch: Ủy ban đã tổ chức một cuộc họp tư vấn để thảo luận về chính sách mới.
cơ sở kinh doanh dược