She has entrepreneurial skills.
Dịch: Cô ấy có kỹ năng kinh doanh.
He took an entrepreneurial approach to his career.
Dịch: Anh ấy tiếp cận sự nghiệp của mình theo hướng kinh doanh.
mạnh dạn
đổi mới
tháo vát
doanh nhân
tinh thần kinh doanh
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
thách thức trong mối quan hệ giữa người với người
Áp suất khí quyển
Phí lưu kho
sự quen thuộc
sự xung đột chính trị
nho khô
ý kiến khác nhau
dịch vụ tài chính