The items in the box are numerable.
Dịch: Các vật trong hộp có thể đếm được.
There are a numerable number of options available.
Dịch: Có một số lượng lựa chọn có thể đếm được.
có thể đếm được
có thể xác định
tính có thể đếm được
liệt kê
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
công trình tôn giáo
tổ chức giám sát
cục hạ tầng
Không gian học lập trình
Gà vị tỏi
minh họa
quá tồi
Kế hoạch được chuẩn bị kỹ lưỡng dẫn đến thành công