The patient was diagnosed with trismus after dental surgery.
Dịch: Bệnh nhân được chẩn đoán mắc trismus sau khi phẫu thuật nha khoa.
Trismus can make it difficult to eat or speak.
Dịch: Trismus có thể làm khó khăn trong việc ăn uống hoặc nói chuyện.
cứng hàm
hàm bị khóa
trismus
liên quan đến trismus
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
Sản xuất năng lượng
ngâm, nhúng
nỗ lực tốt nhất
họp báo
Súp lòng heo bụng, món súp làm từ thịt bụng lợn ninh mềm
đèn giao thông
hoạt động tài chính
cá sấu