The patient was diagnosed with trismus after dental surgery.
Dịch: Bệnh nhân được chẩn đoán mắc trismus sau khi phẫu thuật nha khoa.
Trismus can make it difficult to eat or speak.
Dịch: Trismus có thể làm khó khăn trong việc ăn uống hoặc nói chuyện.
cứng hàm
hàm bị khóa
trismus
liên quan đến trismus
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
giá thuê
trứng muối
Phim giả tình thật
chạy theo vật chất
Hỗ trợ vật chất
khu vực dịch vụ
trẻ lớn
giữ lời hứa