Nickel is used in the production of stainless steel.
Dịch: Kẽm được sử dụng trong sản xuất thép không gỉ.
He found a nickel on the ground.
Dịch: Anh ấy tìm thấy một đồng kẽm trên mặt đất.
kim loại
tiền xu
rạp chiếu phim nickelodeon
làm bằng kẽm
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
Ngày hôm kia
tình hình hiện tại
An toàn và sức khỏe nghề nghiệp
biện pháp hòa bình
khu vực dông bão
đồng ý tài trợ
doanh nghiệp gia đình
Kỹ sư công nghệ thông tin