những người попутчик (ủng hộ một phong trào chính trị nhưng không phải là thành viên chính thức), những người có cùng chí hướng, những người bạn đồng hành
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun phrase
Unrestrained Cuisine
/ʌn.rɪˈstreɪnd kwiˈziːn/
ẩm thực phóng khoáng
noun
scholarly accomplishment
/ˈskɒl.ə.ri əˈkɑːm.plɪʃ.mənt/
thành tựu học thuật
noun
beauty regime
/ˈbjuːti rɪˈʒiːm/
chế độ làm đẹp
noun
highway 1a
/ˈhaɪˌweɪ wʌn eɪ/
Đường quốc lộ 1A
noun
media sensationalism
/ˈmidiə ˌsɛnˌseɪʃəˈnɪlɪzəm/
Sự phóng đại hoặc thổi phòng các tin tức để thu hút sự chú ý của công chúng, thường gây hiểu lầm hoặc gây hoang mang.