He seized the fleeting opportunity to escape.
Dịch: Anh ta đã chớp lấy cơ hội thoáng qua để trốn thoát.
We must make use of this fleeting opportunity.
Dịch: Chúng ta phải tận dụng cơ hội thoáng qua này.
cơ hội nhất thời
cơ hội ngắn ngủi
thoáng qua
một cách thoáng qua
07/11/2025
/bɛt/
bốn cái (thường dùng để chỉ các khối hình chữ nhật trong thiết kế hoặc thể thao)
thiết kế sang trọng
Chúc bạn có một ngày vui vẻ
người đón khách
Quản lý tài sản
Thị trường giá xuống
Biểu tình trực tuyến
không tuổi, vĩnh cửu