The party wants to maintain the status quo.
Dịch: Đảng muốn duy trì hiện trạng.
They are content with the status quo.
Dịch: Họ hài lòng với tình trạng hiện tại.
trạng thái hiện tại
tình hình hiện tại
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
nhu cầu sống tiện nghi
Người dân ven biển
Gia đình đa thế hệ
hoa linh lan
sự tái phát
sự hoãn lại
dịch vụ hướng dẫn
vay mượn ngân hàng