She is a feminine girl who loves to wear dresses.
Dịch: Cô ấy là một cô gái nữ tính thích mặc váy.
The feminine girl displayed a gentle demeanor.
Dịch: Cô gái nữ tính thể hiện một thái độ dịu dàng.
nữ tính
như con gái
tính nữ
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
Centimeter (a unit of length equal to one hundredth of a meter)
bánh khoai môn
tuần trước
quản lý tài nguyên
Sản lượng dự kiến
Dụng cụ rửa
Làm vườn
buổi họp, phiên họp