He was dead on the spot after the accident.
Dịch: Anh ta tử vong tại chỗ sau vụ tai nạn.
The victim was declared dead on the spot by paramedics.
Dịch: Nạn nhân được nhân viên y tế tuyên bố tử vong tại chỗ.
chết ngay
tử vong tức khắc
cái chết
chết
12/06/2025
/æd tuː/
đáy tháp
hệ thống điểm danh
đá quý
táo đỏ
Bánh mì thịt heo
Ngũ cốc dùng để ủ bia
đĩa rau hoặc món rau củ trộn theo kiểu món ăn
Nhân sự kiểm soát chất lượng