NASA is a well-known space agency.
Dịch: NASA là một cơ quan không gian nổi tiếng.
The space agency launched a new satellite.
Dịch: Cơ quan không gian đã phóng một vệ tinh mới.
tổ chức không gian
cơ quan thám hiểm không gian
không gian
khám phá
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
sự nhận thức về ranh giới
vấn đề tâm lý
quản lý các thiết bị
bàng quang mật
quảng cáo hàng đầu
thuê, cho thuê
máy nâng
tha tội, xá tội