He is an intelligence expert.
Dịch: Anh ấy là một chuyên gia tình báo.
The intelligence expert analyzed the data.
Dịch: Chuyên gia tình báo đã phân tích dữ liệu.
sĩ quan tình báo
chuyên gia gián điệp
tình báo
phân tích
17/09/2025
/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/
bộ gậy golf
Xe đạp điện
xem xét từng tập phim
Chiết xuất mạch nha
tổng thể
quý kinh doanh
nhà nghiên cứu máy tính
nỗ lực để đạt được thành công