He is an intelligence expert.
Dịch: Anh ấy là một chuyên gia tình báo.
The intelligence expert analyzed the data.
Dịch: Chuyên gia tình báo đã phân tích dữ liệu.
sĩ quan tình báo
chuyên gia gián điệp
tình báo
phân tích
18/12/2025
/teɪp/
người họ hàng
tài khoản khách hàng
trêu chọc
đội/nhóm/tổ/người hỗ trợ người khác qua đường
Nghĩa tiếng Việt: khoai lang nghiền
người điêu khắc
khung chậu xương
giống đất sét