He is an intelligence expert.
Dịch: Anh ấy là một chuyên gia tình báo.
The intelligence expert analyzed the data.
Dịch: Chuyên gia tình báo đã phân tích dữ liệu.
sĩ quan tình báo
chuyên gia gián điệp
tình báo
phân tích
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
Người dọn dẹp, bảo trì
nước đô thị
đèn pin
những khía cạnh mơ hồ
nhìn chằm chằm vào cái gì đó
bến hàng hóa
phim học đường
Phương pháp giảng dạy theo hướng tiến bộ, tập trung vào việc phát triển kỹ năng và tư duy của học sinh một cách tích cực và hiện đại.