The company hired a cybersecurity expert to protect its data.
Dịch: Công ty đã thuê một chuyên gia an ninh mạng để bảo vệ dữ liệu của mình.
Cybersecurity experts are in high demand.
Dịch: Các chuyên gia an ninh mạng đang rất được săn đón.
chuyên gia bảo mật thông tin
nhà phân tích an ninh mạng
an ninh mạng
thuộc về an ninh mạng
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
Đi lang thang, nói lảm nhảm
khám phá Nhật Bản
vé
áo lót ba lỗ
trường quân sự
người theo dõi
sản phẩm hoàn chỉnh
sự kiện xảy ra sau đó