The referee tried to mollify the match after a series of fouls.
Dịch: Trọng tài cố gắng làm dịu trận đấu sau một loạt các pha phạm lỗi.
The coach's speech helped to mollify the match and prevent further escalations.
Dịch: Bài phát biểu của huấn luyện viên đã giúp làm dịu trận đấu và ngăn chặn những leo thang thêm.
Miền đất hứa, đất mơ ước hoặc đất của sự tự do và hạnh phúc mà người ta hy vọng đạt được