I watched a contest show last night.
Dịch: Tôi đã xem một chương trình thi đấu tối qua.
She is participating in a singing contest show.
Dịch: Cô ấy đang tham gia một chương trình thi hát.
chương trình cạnh tranh
chương trình thực tế
cuộc thi
thi đấu
07/11/2025
/bɛt/
tiêu tốn thời gian
cuộc sống tình yêu
trầm cảm chu sinh
Người bảo thủ, người phản động
tiềm năng thành công
Ảnh chế trên mạng
quen với
bánh mì chiên