I favor loose-fitting clothes because they are comfortable.
Dịch: Tôi chuộng đồ rộng vì chúng thoải mái.
She favors loose-fitting clothes, especially in the summer.
Dịch: Cô ấy chuộng đồ rộng, đặc biệt là vào mùa hè.
thích đồ rộng
thích quần áo rộng thùng thình
ưa chuộng
sự ưa chuộng
16/09/2025
/fiːt/
ghi nhận xứng đáng
dữ liệu dân số
Chính sách quốc tế
dự đoán trước, tiên đoán
biểu tượng cảm xúc
Hình ảnh đồ họa
Công chúa ngủ trong rừng
Đáng mua