I favor loose-fitting clothes because they are comfortable.
Dịch: Tôi chuộng đồ rộng vì chúng thoải mái.
She favors loose-fitting clothes, especially in the summer.
Dịch: Cô ấy chuộng đồ rộng, đặc biệt là vào mùa hè.
thích đồ rộng
thích quần áo rộng thùng thình
ưa chuộng
sự ưa chuộng
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
sơn latex
Điềm lành, tốt lành
chợ cá
chơi thể thao tự tin
thực hiện ước mơ
kế hoạch dinh dưỡng
cuộc đi chơi trên biển, chuyến du lịch bằng tàu
vật liệu dùng để đóng gói, vận chuyển hoặc bảo vệ hàng hóa trong quá trình gửi hàng