She is illustrating a book for children.
Dịch: Cô ấy đang minh họa một cuốn sách cho trẻ em.
The graph illustrates the increase in sales.
Dịch: Biểu đồ minh họa sự gia tăng doanh số.
miêu tả
chứng minh
hình minh họa
người minh họa
13/09/2025
/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/
mạnh mẽ, có sức mạnh
bệnh vẩy nến
Phòng khám thú y
háo hức đi chơi
cốc hút
yên tâm ở nhà
thực tế
Nhắm vào Gen Z