She bought a condo near the beach.
Dịch: Cô ấy đã mua một căn hộ chung cư gần bãi biển.
Living in a condo can be very convenient.
Dịch: Sống trong một căn hộ chung cư có thể rất tiện lợi.
căn hộ
chung cư
phân chia thành chung cư
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
sự liên kết, sự gắn bó
cách đối diện
sự cạn kiệt tài nguyên
các tình trạng nhãn khoa
tiểu thuyết khoa học
Như cá trong nước
Hợp đồng mua lại
đậu phộng ăn vặt