She bought a condo near the beach.
Dịch: Cô ấy đã mua một căn hộ chung cư gần bãi biển.
Living in a condo can be very convenient.
Dịch: Sống trong một căn hộ chung cư có thể rất tiện lợi.
căn hộ
chung cư
phân chia thành chung cư
17/09/2025
/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/
Sự bất lực, thiếu khả năng
tiện nghi người dân
làm phong phú, làm giàu
nỗ lực không ngừng
người sành ăn, người yêu thích ẩm thực
xây dựng trái phép
đậu phộng
giả vờ, giả bộ