The pharmaceutical business is highly regulated.
Dịch: Kinh doanh dược phẩm được quản lý rất chặt chẽ.
He is involved in the pharmaceutical business.
Dịch: Anh ấy tham gia vào lĩnh vực kinh doanh dược phẩm.
Buôn bán thuốc
Kinh doanh nhà thuốc
dược phẩm
thương mại hóa
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
tiểu phẩm sát sựơn
Phó Thủ tướng phụ trách
sản xuất vi điện tử
chuyên môn hóa thương mại quốc tế
nghìn tỷ VND
phiên âm
đo lường lít
nợ quá hạn