She is planning an erotic photoshoot for a magazine.
Dịch: Cô ấy đang lên kế hoạch cho một buổi chụp ảnh gợi cảm cho một tạp chí.
The erotic photoshoot was controversial.
Dịch: Buổi chụp ảnh gợi cảm đã gây tranh cãi.
Buổi chụp ảnh gợi tình
Buổi chụp ảnh khiêu khích
12/06/2025
/æd tuː/
cá đỏ
quy định an toàn
thường xuyên
Đội tuyển Olympic Vật lý
không thể bác bỏ
số nhận dạng cá nhân
người nói, diễn giả, loa
lao động bắt buộc