She is planning an erotic photoshoot for a magazine.
Dịch: Cô ấy đang lên kế hoạch cho một buổi chụp ảnh gợi cảm cho một tạp chí.
The erotic photoshoot was controversial.
Dịch: Buổi chụp ảnh gợi cảm đã gây tranh cãi.
Buổi chụp ảnh gợi tình
Buổi chụp ảnh khiêu khích
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
bảo đảm trước, bảo lãnh trước
bọt khí
mang tính trả thù
Sự đọc
địa chỉ kinh doanh
tổng số sinh viên
bị bỏng do nước nóng
hỏa hoạn được khống chế