The branch president will oversee all operations in the region.
Dịch: Chủ tịch chi nhánh sẽ giám sát tất cả các hoạt động trong khu vực.
She was elected as the branch president last year.
Dịch: Cô ấy đã được bầu làm chủ tịch chi nhánh năm ngoái.
As branch president, he is responsible for strategic decisions.
Dịch: Là chủ tịch chi nhánh, ông ấy chịu trách nhiệm về các quyết định chiến lược.