She is a responsible pet owner.
Dịch: Cô ấy là một chủ nhân thú cưng có trách nhiệm.
Pet owners should ensure their animals are healthy.
Dịch: Chủ thú cưng nên đảm bảo thú nuôi của họ khỏe mạnh.
người chăm sóc thú cưng
chủ sở hữu động vật
quyền sở hữu
sở hữu
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
rau má
không gian cá nhân
vịnh nhỏ
tải lên ảnh
sự tính toán
bàn làm việc
khung pháp lý năng động
viral trên MXH