He is defending his thesis tomorrow.
Dịch: Anh ấy sẽ bảo vệ luận án của mình vào ngày mai.
The army is defending the city from invaders.
Dịch: Quân đội đang phòng thủ thành phố khỏi kẻ xâm lược.
bảo vệ
bào chữa
phòng thủ
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
quá trình răng mọc lên
ghế văn phòng
vô số giải pháp
Dự án phim
tác giả nữ
đầy thùng
thiếu hụt hemoglobin
Quản lý tài khoản người dùng