The moisture-proof container keeps the food fresh.
Dịch: Chiếc hộp chống ẩm giữ cho thực phẩm luôn tươi ngon.
We need to buy moisture-proof clothing for the rainy season.
Dịch: Chúng ta cần mua quần áo chống ẩm cho mùa mưa.
chống nước
chống ẩm ướt
độ ẩm
làm ẩm
27/12/2025
/əˈplaɪ ˈsʌmθɪŋ ɒn skɪn/
chim lửa
u nang buồng trứng
Người hoặc cái gì thuộc về Trung Âu.
mũi hếch
Thời kỳ khó khăn về tài chính (ăn mì gói qua ngày)
Nhờ vào
cá nướng
Kỳ thi cuối cùng