The moisture-proof container keeps the food fresh.
Dịch: Chiếc hộp chống ẩm giữ cho thực phẩm luôn tươi ngon.
We need to buy moisture-proof clothing for the rainy season.
Dịch: Chúng ta cần mua quần áo chống ẩm cho mùa mưa.
chống nước
chống ẩm ướt
độ ẩm
làm ẩm
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
chia sẻ clip
hệ thống điện di động
tính mẫu mực
các đơn vị hành chính
làm đen, bôi đen
đơn vị quân sự đặc biệt
nhánh (cành)
khuôn mặt rất lạ