The moisture-proof container keeps the food fresh.
Dịch: Chiếc hộp chống ẩm giữ cho thực phẩm luôn tươi ngon.
We need to buy moisture-proof clothing for the rainy season.
Dịch: Chúng ta cần mua quần áo chống ẩm cho mùa mưa.
chống nước
chống ẩm ướt
độ ẩm
làm ẩm
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
chiến đấu để sinh tồn
Biển báo cấm qua đường
Sự tôn trọng bản thân
hé lộ nguyên nhân
nghề cạo gừng
người lập dị
chính sách khả thi
đơn vị hoạt động