She is a budding artist.
Dịch: Cô ấy là một nghệ sĩ đang chớm nở.
The budding flowers signal the arrival of spring.
Dịch: Những bông hoa đang nở báo hiệu mùa xuân đến.
đang phát triển
nổi lên
nở
nụ, chồi
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
những điều tưởng tượng, ảo tưởng
đồ chơi bơm hơi
bị mắc bẫy, bị sa vào tròng
buổi biểu diễn thơ hoặc đọc thơ trước công chúng
đường bột
cá mập
Nước hoa độc quyền
Người vận hành máy móc nặng