She is a budding artist.
Dịch: Cô ấy là một nghệ sĩ đang chớm nở.
The budding flowers signal the arrival of spring.
Dịch: Những bông hoa đang nở báo hiệu mùa xuân đến.
đang phát triển
nổi lên
nở
nụ, chồi
15/12/2025
/stɔːrm nuːm.bər θriː/
tinh thần cầu thủ
Đối tượng mục tiêu
thịt khô
chỉnh sửa, thay đổi
Kỹ thuật quang học
sân vận động
giấy vệ sinh rẻ tiền
Giọng địa phương