She is a budding artist.
Dịch: Cô ấy là một nghệ sĩ đang chớm nở.
The budding flowers signal the arrival of spring.
Dịch: Những bông hoa đang nở báo hiệu mùa xuân đến.
đang phát triển
nổi lên
nở
nụ, chồi
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
vi khuẩn đường ruột
Nghiền, xay
không đáy
khám phá kinh tế
chịu trách nhiệm về
thông tin doanh nghiệp
số lượng cú đấm
Xem trận đấu