I need to buy some food ingredients for the recipe.
Dịch: Tôi cần mua một số nguyên liệu thực phẩm cho công thức nấu ăn.
Fresh food ingredients are essential for a healthy diet.
Dịch: Nguyên liệu thực phẩm tươi là rất quan trọng cho một chế độ ăn uống lành mạnh.
She carefully selected the food ingredients for the dish.
Dịch: Cô ấy đã cẩn thận chọn lựa nguyên liệu thực phẩm cho món ăn.
động vật săn mồi, loài động vật có khả năng săn bắt và ăn thịt các loài khác để sinh tồn